HÀ NỘI

(024) 3 941 1891/2 - 0914 863 466

ĐÀ NẴNG

(023) 6 396 7776 - 091 608 2128

HỒ CHÍ MINH

(028) 6261 1177 - 0909 171 388

Làm thế nào để có một bài thuyết trình hay bằng tiếng Đức?

Đối với các bạn sinh viên khi mới bước chân vào giảng đường Đại Học, việc làm bài thuyết trình là điều đương nhiên. Nhưng ngôn ngữ Tiếng Việt bạn có thể thảo luận thoải mái, vậy còn khi nói tiếng Đức thì sao? Thuyết trình tiếng Đức dùng các câu nào cho hay để thu hút người nghe cũng như tránh những khoảng trống khi bạn quên bài? Bạn đã biết cách sử dụng các câu nối cho những ý khác nhau mà không gây gián đoạn phần thuyết trình của mình chưa? Nào mình cùng tìm hiểu xem nhé!

Làm thế nào để có một bài thuyết trình hay bằng tiếng Đức?

Làm thế nào để có một bài thuyết trình hay bằng tiếng Đức?

Các bước để thuyết trình tiếng Đức

1. Thema finden (Tìm chủ đề thuyết trình)

Bước quan trọng nhất đầu tiên: Tìm một chủ đề! Bạn thường được đưa ra một chủ đề bởi người hướng dẫn hoặc khi thảo luận cùng các thành viên trong nhóm. Nhưng nếu bạn chỉ làm một mình hoặc không có chủ đề cụ thể? Hãy nghĩ về một chủ đề mà bạn quan tâm và hứng thú.

2. Informationen sammeln (Thu thập thông tin xoay quanh chủ đề đó)

Thu thập thông tin về chủ đề của bạn. Nếu bạn đang thuyết trình tiếng Đức về một chủ đề, bạn cần được thông báo rõ ràng. Tốt nhất là đọc nhiều văn bản, cả trên Internet và trong sách. Ghi chép mọi thứ bạn tìm thấy. Để sau này bạn có thể trả lời các câu hỏi trong bài thuyết trình mà bạn sẽ được hỏi. Đọc ghi chú của bạn và đánh dấu tất cả các thông tin quan trọng mà bạn muốn sử dụng trong bản trình bày. Sử dụng màu sắc khác nhau để làm cho kết nối rõ ràng.

3. Referat verfassen/ Gliederung (soạn thảo/ cấu trúc bài thuyết trình)

Bạn có chủ đề, thu thập thông tin đầy đủ thì bước tiếp theo là phải sắp xếp lại các nội dung thông tin đó cho phù hợp. Một bài thuyết trình gồm có 3 phần: phần giới thiệu, phần chính và phần kết thúc.

a. Die Einleitung (phần mở đầu):

Phần mở đầu nên có sự giới thiệu bản thân và chào hỏi những người tham dự. Giới thiệu chủ đề thuyết trình và tạo sự tò mò hứng thú cho người nghe.

z.B: Guten Tag, meine Damen und Herren! Mein Name ist …, und ich arbeite bei … [Firma]/ Wir sind Gruppe.. Mein Vortrag hat das Thema … oder Ich möchte heute über das Thema … sprechen. Wusstet ihr/Wussten Sie eigentlich schon, dass … oder Habt ihr/Haben Sie schon einmal darüber nachgedacht, dass …

b. Hauptteil:

Nói chi tiết về nội dung theo từng phần đã phân loại của chủ đề này. Đề cập và nhận xét về các sự kiện quan trọng. So sánh ưu và nhược điểm của chủ đề.

z.B: Ich habe meinen Vortrag in drei/ vier… Teile gegliedert oder Mein Vortrag besteht aus folgenden Teilen: Am Anfang werde ich über … sprechen, danach über … und am Ende / zuletzt über … Ich komme jetzt zum wichtigsten Punkt …. oder Als Nächstes will ich das Problem / die Situation der … behandeln.

Ich komme jetzt zu den Vorteilen/Nachteilen von …

Ich erläutere diesen Punkt mit einem Beispiel / anhand eines Beispiels./ Zu diesem Punkt möchte ich Ihnen ein paar Tabellen / Abbildungen / Diagramme zeigen.

Hay chúng ta có thể đặt một số câu hỏi để người nghe tương tác tham gia nhiều hơn vào bài thuyết trình để không gây nhàm chán: Wissen Sie …? / Haben Sie …? / Sind Sie …? oder Können Sie sich vorstellen, dass …?

c. Schluss:

Tóm tắt lại nội dung chính của bài thuyết trình 1 lần nữa và bày tỏ quan điểm cá nhân về chủ đề đó.

z.B: Ich möchte nun kurz zusammenfassen: … / Bevor ich zum Schluss meiner Präsentation komme, …, möchte ich kurz zusammenfassen: Sie haben gesehen, …/ Abschließend möchte ich noch erwähnen, nämlich …

Ich bedanke mich für Ihre Aufmerksamkeit./ Vielen Dank für Ihr Interesse.

4. Zum Fragen auffordern

Sau khi bài thuyết trình kết thúc sẽ là phần đặt câu hỏi từ người tham gia.

z.B: Wenn Sie noch Fragen haben, werde ich diese gerne beantworten. / Haben Sie nun noch Fragen?

5. in der Diskussion

Thảo luận và đưa ra ý kiến.

z.B: Da bin ich ganz deiner Meinung/ Hier stimme ich dir völlig zu/ Einverstanden/ Da hast du wirklich Recht/ Genau das denke ich auch

Das sehe ich nicht (ganz) so, denn…/ Da habe ich aber eine (etwas/ganz) andere Meinung, denn… / Das kann man meiner Meinung nach doch nicht so verallgemeinern, denn…/ Sollten wir nicht auch daran denken, dass…?

Các bạn đã nắm được cách cơ bản để thực hành thuyết trình tiếng Đức chưa? Các bạn có thể xem thêm các bài viết về tiếng Đức tại đây

Để biết thêm các thông tin về khóa học tiếng Đức tại AMEC. Vui lòng để lại thông tin tại mẫu dưới đây!

AMEC NÂNG TẦM ƯỚC MƠ CỦA BẠN!






 

Hoặc liên hệ Hotline:

  • AMEC Hà Nội  (024)39411 891 – 39411890 – 39411892 hoặc 0914 863 466
  • AMEC Đà Nẵng    (02)36 396 7776 hoặc 0916 082 128
  • AMEC Hồ Chí Minh  (028) 6261 1177 – 6261 1188 – 6261 1199 hoặc 0909 171 388

Facebook: https://www.facebook.com/toididuhoc



Phản hồi

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

(*)

Có thể bạn quan tâm:

Tin du học nổi bật

Tin du học Mới Nhất

Đăng ký tư vấn miễn phí