1. Tổng quan
Hệ thống Đại học bang California (gọi tắt là Cal State hoặc CSU) bao gồm 23 trường thành viên và 8 trung tâm thực thuộc với hơn 475,000 sinh viên theo học, gần 50,000 giảng viên và nhân viên – được xem là hệ thống giáo dục đại học công lập lớn nhất Hoa Kỳ. Cựu sinh viên của CSU ngày nay đã lên đến hơn 3 triệu người.
2. Lợi thế/Ưu điểm
- Hệ thống đại học có tính đa dạng cao về sắc tộc, bậc đào tạo, ngành nghề
- Nền kinh tế phát triển mạnh
- Các campus của trường trải dài trên toàn bang với hơn 800 dặm
3. California State University, Bakersfield
California State University, Bakersfield (CSUB) toạ lạc tại trung tâm California, chỉ cách các thành phố như Los Angeles, San Franciso và San Diego vài giờ lái xe. CSUB là trường Đại học duy nhất trong hệ thông các trường đại học công lập phía Tây dãy Rockies được phép đào tạo chương trình Dầu khí Địa chất.
- Lợi thế/Ưu điểm:
– Bakersfield là một trong những thành phố nổi tiếng với ngành nông nghiệp và khai thác chế biến dầu khí
– Cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên bởi nhiều công ty thực phẩm và năng lượng đặt trụ sở chính ở Bakersfield
– Nằm trong top 4 các trường Đại học và Cao đẳng khu vực miền Tây nước Mỹ về “Sự đầu tư tốt nhất”
– Đứng thứ 10 trong các trường “đem lại giá trị kinh tế cao nhất” tại Mỹ (The Economist)
- Các ngành thế mạnh của trường:
– Trường Nghệ thuật và Nhân văn (A&H)
– Trường Kinh doanh và Quản trị công (BPA)
– Trường Khoa học tự nhiên, Toán học và Kỹ thuật (NSME)
– Trường Khoa học Xã hội và Sư phạm (SSE)
Yêu cầu đầu vào
Chương trình | America Language Institute (ALI) | Đại học | Sau Đại học |
Tiếng Anh | Không yêu cầu | Ielts 5.5 – TOEFL 61 | Ielts 7.0 – TOEFL 79 |
Điểm trung bình | Không yêu cầu | 2.5 | 2.5 |
Kỳ nhập học | Mùa xuân/thu | Mùa xuân/thu | Mùa xuân/thu |
Lệ phí tuyển sinh | $125 | $55 | $55 |
Đánh giá bảng điểm | Không yêu cầu | Không yêu cầu | Có |
– Thời hạn nộp hồ sơ:
+ Kỳ mùa thu: 1/10 – 30/11 của năm trước đó
+ Kỳ mùa xuân: 1/8 – 30/8 của năm trước đó
- Học phí và chi phí sinh hoạt
Chương trình | ALI | Đại học | Sau Đại học | MBA |
Học phí | $ 2,800 | $ 16,650 | $ 10,320 | $ 13,560 |
Bảo hiểm | $ 170 | $ 1,300 | $ 1,300 | $ 1,300 |
Ăn ở | $ 3,500 | $ 13,285 | $ 13,285 | $ 13,285 |
Chi phí khác | $ 1,000 | $ 5,500 | $ 5,500 | $ 5,500 |
Tổng chi phí | $ 7,470 (8 tuần) | $ 36,735 (9 tháng) | $ 30,405 | $ 33,645 |
- Đời sống sinh viên:
– Hội nam sinh và hội nữ sinh (Greek Life)
– Hội sinh viên Âm nhạc và Nghệ thuật
– CLB thể thao
– Tổ chức định hướng nghề nghiệp
– Tổ chức phục vụ cộng đồng
Nhà trường gần đây đã khánh thành khu ký túc xá dành cho sinh viên với 500 giường gồm hai toà nhà 4 tầng được trang bị đầy đủ, hiện đại. Ngoài ra, còn có Trung tâm sinh hoạt cộng đồng, phòng tự học, phòng trò chơi, phòng giặt ủi, bưu điện, nhà hàng, quán ăn và phòng đa năng nhằm cung cấp các dịch vụ tiện ích cho sinh viên.
4. California State University, Monterey Bay (CSUMB)
Trường được thành lập năm 1994, là thành viên trẻ nhất trong hệ thống 23 trường Đại học bang California và nằm trên địa phận Monterey County, California
- Lợi thế/Ưu điểm:
– Ký túc xá trường nằm ở trung tâm bờ biển California tạo điều kiện cho sinh viên dễ dàng thăm các địa điểm nổi tiếng như San Francisco, Thung lũng Silicon và Los Angeles.
– Tối ưu hoá số lượng học sinh trên lớp, giúp mỗi sinh viên nhận được sự quan tâm tận tình từ đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp
– Được bình chọn nằm trong top 11 trường Đại học Công lập có thành tích xuất sắc và top 47 trường Đại học tiêu biểu khu vực miền Tây nước Mỹ (US News)
– Sinh viên của CSUMB được nhận vào nhiều công ty hàng đầu như: Apple, BBC, NASA…
- Các ngành thế mạnh của trường:
– Trường Nghệ thuật, Nhân văn và Khoa học Xã hội
– Trường Kinh doanh
– Trường Sư phạm
– Trường Khoa học Sức khoẻ và Phục vụ Cộng đồng
– Trường Khoa học
Yêu cầu đầu vào
Chương trình | Đại học | Sau Đại học |
Tiếng Anh | Ielts 6.0 – TOEFL 61 | Ielts 6.5 – TOEFL 80 |
Điểm trung bình | 2.4 | 2.5 |
Kỳ nhập học | Mùa xuân/thu | Mùa xuân/thu |
Lệ phí tuyển sinh | $ 55 | $ 55 |
Đánh giá bảng điểm | Có | Có |
– Thời hạn nộp hồ sơ:
+ Kỳ mùa thu 2018: 1/4/2018
+ Kỳ mùa xuân 2018: 1/10/2018
- Học phí và chi phí sinh hoạt
Chương trình | Đại học | Sau Đại học |
Học phí | $ 16,550 | $ 15,600 |
Bảo hiểm | $ 1,000 | $ 1,000 |
Nhà ở | $ 4,200 – $ 11,400 | $ 4,200 – $ 11,400 |
Ăn uống | $ 3,000 – $ 4,000 | $ 3,000 – $ 4,000 |
Tổng chi phí | $ 24,750 – $ 32,950 | $ 23,800 – $ 32,000 |
- Đời sống sinh viên:
Nhà trường thành lập Trung tâm Tư vấn, Hướng nghiệp và Hỗ trợ sinh viên trong việc lựa chọn nghề nghiệp, cung cấp tài liệu nghiên cứu và phát triển kỹ năng. Bên cạnh đó, Trung tâm Học tập Hợp tác (CLC) chào đón các sinh quốc tế với các nhóm chuyên biệt về học thuật và xã hội, được thiết kế để rèn luyện kỹ năng nói và trình bày, giao tiếp xã hội, phát triển bản thân bằng tiếng Anh.
Trước khi bắt đầu kỳ học, trường tổ chức tuần lễ định hướng Otter Orientation dành cho các tân sinh viên cơ hội để gặp gỡ cố vấn, khám phá khuôn viên trường/khu ký túc xá, giải đáp thắc mắc để dễ dàng hoà nhập cùng cộng đồng sinh viên nơi đây. Ngoài ra, mỗi học kỳ, Văn phòng Chương trình Quốc tế sẽ tổ chức các sự kiện văn hoá và các chuyến du ngoạn để sinh viên có cơ hội khám phá California với chi phí hợp lý và dễ dàng. Đây cũng là cơ hội để các bạn sinh viên làm quen với những người bạn mới và thoải mái tận hưởng chuyến đi.
5. California State University, San Marcos (CSUSM)
California State University, San Marcos (CSUSM) là trường ĐH công lập, được thành lập vào năm 1989, toạ lạc tại phía Bắc San Diego County – trung tâm của miền Nam California xinh đẹp. Với các lớp học sĩ số tối ưu, mỗi sinh viên đều nhận được sự quan tâm và được giảng dạy bởi các giáo sư là những chuyên gia hàng đầu trong các lĩnh vực tương ứng.
- Lợi thế/Ưu điểm:
– Nằm trong top 25 các trường Đại học Công lập tại Mỹ
– Nằm trong top 21 các trường Đại học và Cao đẳng khu vực miền Tây nước Mỹ về “Sự đầu tư tốt nhất”
– Đứng thứ 11 trong Top các trường sinh viên có mức thu nhập cao sau tốt nghiệp
– Dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế: ngôn ngữ, học thuật chuyên ngành…
- Các ngành thế mạnh của trường:
– Trường Nhân văn, Nghệ thuật, Khoa học Hành vi và Xã hội
– Trường Quản trị Kinh doanh
– Trường Sư phạm, Y tế và Dịch vụ Cộng đồng
– Trường Khoa học và Toán học
Yêu cầu đầu vào
Chương trình | Tiếng anh ALCI | Đại học | Sau Đại học |
Tiếng Anh | Không yêu cầu | Ielts 5.5 – TOEFL 61 | Ielts 6.0 – TOEFL 80 |
Điểm trung bình | Không yêu cầu | 3.0 | 2.5 |
Kỳ nhập học | Mùa xuân/thu | Mùa xuân/thu | Mùa xuân/thu |
Lệ phí tuyển sinh | $ 150 | $ 55 | $ 55 |
Đánh giá bảng điểm | Không yêu cầu | Có | Có |
– Thời hạn nộp hồ sơ:
+ Kỳ mùa xuân 2018: 1/8 – 1/11/2017
+ Kỳ mùa xuân: 1/10/2017 – 1/5/2018
- Học phí và chi phí sinh hoạt
Chương trình | ALCI | Đại học | Sau Đại học |
Học phí | $ 5,800 | $ 17,206 | $ 15,000 – 30,000 |
Ăn ở | $ 8,140 | $ 13,228 | $ 12,000 – 15,000 |
Chi phí khác | $ 6,017 | $ 6,000 – 10,000 | |
Tổng chi phí | $ 13,940 | $ 36,451 | $ 33,000 – 55,000 |
6. California State University, Stanislaus
California State University, Stanislaus, thường được gọi là Stan State, là trường đại học công lập và đa ngành. Tiền thân là đại học đào tạo chuyên ngành chuyên sâu, được thành lập vào năm 1957, sau khi chuyển khu ký túc đến địa điểm như hiện tại vào năm 1965, trường kết hợp đào tạo cả chuyên ngành căn bản. Trường có hơn 9,000 sinh viên theo học tại hai điểm ở Central Valley. Stan State luôn phấn đấu để trở thành một trung tâm hàng đầu về học tập, tri thức, sự hoàn hảo trong nghệ thuật và giao lưu văn hoá với mục tiêu phát triển trường lớn và mạnh hơn trong tương lai.
- Lợi thế/Ưu điểm:
– Đứng đầu trong danh sách các trường đại học mang lại giá trị đầu tư tốt nhất (theo bình chọn của Money Magazine)
– Nằm trong top 13 các trường Đại học Công lập tại Mỹ (US News)
– Được bình chọn là 1 trong 5 trường có sự phát triển bền vững trên toàn nước Mỹ
– Vị trí đắc địa, trung tâm bang California thuận lợi sinh hoạt
- Các ngành thế mạnh của trường:
– Cao đẳng Nghệ thuật, Nhân văn và Khoa học Xã hội
– Cao đẳng Quản trị Kinh doanh
– Cao đẳng Sư phạm, Y tế và Dịch vụ Cộng đồng
– Cao đẳng Y tế Cộng đồng
– Cao đẳng Khoa học Tự nhiên
Yêu cầu đầu vào
Chương trình | Tiếng anh ALCP | Đại học | Sau Đại học |
Tiếng Anh | Không yêu cầu | Ielts 6.0 – TOEFL 71 | Ielts 6.5 – TOEFL 80 |
Điểm trung bình | Không yêu cầu | 2.5 | 2.5 |
Kỳ nhập học | Mùa xuân/thu | Mùa xuân/thu | Mùa xuân/thu |
Lệ phí tuyển sinh | $ 150 | $ 55 | $ 55 |
Đánh giá bảng điểm | Không yêu cầu | Có | Có |
– Thời hạn nộp hồ sơ:
Đại học Sau Đại học
+ Kỳ mùa thu 2018: 1/6 + Kỳ mùa thu: 1/6
+ Kỳ mùa xuân: 1/11 + Kỳ mùa xuân: 1/11
- Học phí và chi phí sinh hoạt
Chương trình | ALCP | Đại học | Sau Đại học |
Học phí | $ 4,400 | $ 17,206 | $ 15,000 – 30,000 |
Bảo hiểm | $ 803 | $ 1,605 | $ 1,605 |
Ăn ở | $ 4,754 | $ 9,508 | $ 9,508 |
Chi phí khác | $ 1,780 | $ 1,780 | |
Tổng chi phí | $ 10,307/kỳ | $ 29,439 | $ 28,497 |
Hãy nhanh tay đăng kí để được AMEC trực tiếp liên hệ tư vấn, quý phụ huynh và các bạn học sinh vui lòng để lại thông tin dưới đây:
[contact-form-7 404 "Not Found"]
Hoặc liên hệ Hotline:
- AMEC Hà Nội (024)39411 891 – 39411890 – 39411892 hoặc 0914 863 466
- AMEC Đà Nẵng (02)36 396 7776 hoặc 0916 082 128
- AMEC Hồ Chí Minh (028) 6261 1177 – 6261 1188 – 6261 1199 hoặc 0909 171 388