HÀ NỘI

(024) 3 941 1891/2 - 0914 863 466

ĐÀ NẴNG

(023) 6 396 7776 - 091 608 2128

HỒ CHÍ MINH

(028) 6261 1177 - 0909 171 388

Tiếng Đức giao tiếp – Phần 2

Cho dù bạn đang đến Đức hay Áo hay Thụy Sĩ, bạn có thể kết nối nhiều hơn với những người ở đây khi biết tiếng Đức cơ bản.

Học tiếng Đức

Học tiếng Đức

Để giúp bạn dễ dàng hơn, tôi đã chia các cụm từ thành 2 phần và các loại khác nhau.

Bài viết trước đã giới thiệu Phần 1:

  1. Lời chào và giới thiệu bằng tiếng Đức
  2. “Tôi không hiểu!” – Thoát khỏi các tình huống khó khăn
  3. Số đếm trong tiếng Đức
  4. Đối phó với các trường hợp khẩn cấp y tế

 

Link: https://www.amec.com.vn/cum-tu-danh-cho-cuoc-tro-chuyen-voi-nguoi-duc-phan-1.html

 

Hôm nay chúng ta cùng đến Phần 2 nhé!

  1. Tham quan một nhà hàng Đức
  2. Giao thông – Đi lại ở Đức
  3. Hỏi đường
  4. Mua sắm bằng tiếng Đức

 

  1. Tham quan nhà hàng Đức – Tiếng Đức giao tiếp

Ich würde gern einen Tisch für _[Personenanzahl]_ Personen um _[Uhrzeit]_ reservieren. Tôi muốn đặt một bàn cho _[số người]_ vào _[giờ]_. 
– Einen Tisch für _[Personenanzahl]_ Personen, bitte. –
Cho tôi một bàn _[số người]_.
– Kann ich die Speisekarte haben, bitte?  –
Cho tôi xem thực đơn/menu được không? 
–  Entschuldigung, wir würden gern bestellen, bitte. –
Làm ơn cho chúng tôi gọi món.

Bitte wählen Sie etwasTùy bạn/ Bạn có thể quyết định
–  Gibt es eine Spezialität aus dieser Gegend? –
Nhà hàng có món đặc sản địa phương nào không?
–  Ich möchte gern _[Gericht]_ bestellen. –
Cho tôi món _[tên món]_.
–  Ich hätte mein Fleisch gern roh/medium/durch. –
Tôi muốn món thịt nấu tái/vừa/chín kĩ.
–  Wir würden gern Nachtisch bestellen, bitte. 
Cho chúng tôi gọi món tráng miệng với.
– Ich hätte gern ein(e) _[Getränk]_, bitte. 
Làm ơn cho tôi _[tên đồ uống]_.

 

một ly nước xô-đa ein Wasser mit Kohlensäure
một ly nước khoáng (không có ga) ein stilles Wasser
một ly/chai/lon (glass/bottle/can)bia ein Bier
một chai rượu vang eine Flasche Wein
một ly cà phê einen Kaffee
một tách trà einen Tee
– Wir möchten gern bezahlen, bitte. –
Làm ơn cho chúng tôi thanh toán.

Học tiếng Đức

Học tiếng Đức

2. Giao thông – Đi lại ở Đức – Tiếng Đức giao tiếp

Ich möchte nach _____ – Tôi muốn đi đến……………

Wann fährt der nächste Zug / Bus nach _____? – Chuyến tàu/xe buýt tiếp theo đến……….là mấy giờ?

Was kostet das? – Giá bao nhiêu vậy?

Einmal/ zweimal (nach _____), bitte Vui lòng cho 1 vé / 2 vé (đến _____)

Wie lange dauert das? – Nó mất khoảng bao lâu?

Wohin muss ich jetzt gehen? – Bây giờ tôi nên đi đâu?

Wann fährt er ab? – Khi nào nó rời đi?

Wie spät ist es (jetzt)? – Bây giờ là mấy giờ rồi?

Hält der Zug/ Bus in _? – Chuyến tàu/ xe buýt này có dừng ở _____ không?

Entschuldigen Sie, ist dies _____? –Xin lỗi, đây có phải là _____ ? [sử dụng khi bạn đang ở trên tàu hay xe buýt mà không chắc chắn nơi xuống/ trạm dừng]

Können Sie das bitte für mich aufschreiben? – Bạn có thể viết ra dùm tôi không?

Zeigen Sie mir das bitte auf der Karte? – Bạn có thể cho tôi xem bản đồ được không?

Wo ist _____ auf der Karte?_____  là ở đâu trên bản đồ?

Học tiếng Đức

Học tiếng Đức

III. Hỏi Đường

Gặp nơi mới đến, chưa quen cần có chỉ dẫn, hỏi đường là rất quan trọng. Thường sử dụng ngôi tôn xưng và cách hỏi giả nghĩ một cách lịch sự như: Könnten Sie mir sagen. Könnten là cách 2 của können trong thể giả nghĩ, biểu thị ngữ khí khách sáo uyển chuyển. Đối với người mới gặp để hỏi ta nên dùng thể giả nghĩ để đặt câu hỏi.

Könnten Sie mir sagen. Könnten là cách 2 của können trong thể giả nghĩ

– Entschuldigen Sie, wie komme ich am besten zum Museum?

Xin lỗi, Đi thế nào đến Bảo tàng gần nhất ạ?

– Könnten Sie mier sagen, wo hier die Bahnhofsstraße ist?

Có thể cho biết, phố tầu điện ở đâu ạ?

– Entschuldigung! Wissen Sie zufällig, ob es hier in der Nähe eine Toilette gibt? 

Xin lỗi! Bạn có biết, gần đây có nhà WC nào không?

– Wie heißt diese straße? 

Phố này tên là gì?

– Wohin führt diese Straße? 

Phố này dẫn đi đâu ạ?

– Könnten Sie mir sagen, wie komme ich am besten zur Universität? 

Có thể cho biết, làm thế nào đi đến khu Đại học không?

– Es tut mir Leid, ich weiß es nicht. 

Tiếc là tôi không biết.

– Gehen Sie hier die nächste Straße links entlang.

Theo lối này về phía bên trái
Ist der Weg schwer zu finden? 

Nó khó tìm lắm không?

– Gar nicht schwer, Sie finden es gleich.

Không khó lắm, bạn thấy nó rất dễ

– Gar nicht weit, Sie brauchen nur 3 Minuten zu Fuß

Không xa lắm, bạn chỉ cần 3 phút đi bộ

– Oh, ziemlich weit. Sie brauchen wahrscheinlich eine halbe Stunde. 

Ô, khá xa đấy. Anh phải mất khoảng nửa giờ.

– Es ist zu weit.Kann ich mit der U-Bahn fahren? 

Nó xa đấy, tôi có thể đi tàu được không?

– Aber natürlich. Die U-Bahn-Station ist hier gegenüber.

Tất nhiên. Trạm tàu điện ngay đối diện.

– Fahren Sie am besten mit einem Taxi dorthin!

Đi bằng Taxi là tốt nhất.

– Könnten Sie mir doch bitte auf der Karte zeigen, wo ich jetzt bin?

Anh có thể chỉ giúp trên bản đồ, giờ tôi đang ở chỗ nào không?

– Danke für Ihre Auskunft! 

Cám ơn thông tin của bạn nhé!

 

  1. Mua sắm bằng tiếng Đức – Tiếng Đức giao tiếp

– Haben Sie ___?

Bạn có bán ___?

– Wo kann ich ___ finden?

Tôi có thể mua ___ ở đâu?

– Wieviel kostet das?

Món này bao nhiêu tiền?

– Haben Sie etwas, dass nicht so teuer ist?

Bạn có món nào rẻ hơn không?

– Um wieviel Uhr öffnen/schließen Sie?

Cửa hàng mở cửa/đóng cửa vào lúc nào?

– Ich schaue mich nur um.

Tôi chỉ xem hàng thôi.

– Ich werde es kaufen.

Cho tôi mua món này.

– Kann ich mit Kreditkarte zahlen?

Cửa hàng có chấp nhận thẻ tín dụng không?

– Kann ich den Beleg haben, bitte?

Cho tôi xin hóa đơn.

– Ich möchte das gerne umtauschen.

Tôi muốn trả lại món đồ này.

– Ich gebe Ihnen _[Menge]_ dafür.

Món này _[số tiền]_ thôi.

– Das ist viel zu teuer!

Đắt quá!

– Ich habe das für _[Menge]_ woanders gesehen.

Ở hàng khác tôi thấy người ta bán có _[số tiền]_ thôi.

–  _[Menge]_ ist mein letztes Angebot!

Trả giá lần cuối này, _[số tiền]_!

– Dann bin ich nicht interessiert.

Thế thôi tôi không mua nữa.

– Dann werde ich woanders hingehen.

Thế thôi tôi đi hàng khác.

– Das kann ich mir nicht leisten!

Tôi không có đủ tiền!

– Das ist mehr als ich mir leisten kann, aber ich nehme es.

Đắt quá nhưng mà thôi được rồi tôi sẽ mua.

Học tiếng Đức

Học tiếng Đức

Học một vài cụm từ chính và có thể sử dụng chúng là một khởi đầu tuyệt vời.

Bạn không bao giờ biết, có thể học những cụm từ này sẽ thúc đẩy bạn tiếp tục và học nói tiếng Đức trôi chảy.

 

Lưu ý: Bạn muốn vượt ra ngoài các cụm từ tiếng Đức cơ bản và học tiếng Đức một cách tự tin và trôi chảy? Cách tốt nhất để làm như vậy là đăng kí một khóa học toàn diện và có lộ trình tốt từ đầu đến cuối nhé!

 

 






 

Hoặc liên hệ Hotline:

  • AMEC Hà Nội  (024)39411 891 – 39411890 – 39411892 hoặc 0914 863 466
  • AMEC Đà Nẵng    (02)36 396 7776 hoặc 0916 082 128
  • AMEC Hồ Chí Minh  (028) 6261 1177 – 6261 1188 – 6261 1199 hoặc 0909 171 388

Facebook: https://www.facebook.com/toididuhoc



Phản hồi

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

(*)

Có thể bạn quan tâm:

Tin du học nổi bật

Tin du học Mới Nhất

Đăng ký tư vấn miễn phí