HÀ NỘI

(024) 3 941 1891/2 - 0914 863 466

ĐÀ NẴNG

(023) 6 396 7776 - 091 608 2128

HỒ CHÍ MINH

(028) 6261 1177 - 0909 171 388

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề động vật

AMEC xin giới thiệu tới các bạn một loạt từ vựng tiếng Hàn chủ đề về động vật. 

동물 Động vật

STT

TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT

1

낙타 Lc đà
2 Chó sói
3
4 Ln
5 Nga
6 Mui
7 Trâu
8 바퀴벌 Gián
9 Rn
10 Sư t
11 Chó
12 강아 Chó con, cún con
13 Kiến
14 Cua
15 Nhn
16 Ngng
17 고양 Mèo
18 Gu
19 Khng long
20 Bướm
21 Chim
22
23 Cá su
24 Cáo
25 Cu
26
27 원숭 Kh
28 Vt
29 Chut
30 Đà điu
31 Rui
32 Hà mã
33 호랑 H
34 개구 Con ếch
35 Con rùa
36 Cá heo
37 Hươu cao c
38 Con hong
39 당나 Con la
40 독수 Đi bàng

41

멧돼 Ln rng
42 무당벌 Con b cánh cam
43 Bch tuc
44 Rái cá
45 Thiên nga
46 부엉이 Cú mèo
47 잠자 Chun chun
48 고춧잠자 Chun chun t
49 Con hươu
50 사슴벌 B cánh cng
51 쇠똥구 B hung
52 앵무 Con vt
53 사마 Con b nga
54 얼룩 Nga vn
55 Chim nhn
56 Chim s
57 Con th
58 Hng hc
59 너구 Chn
60 다람 Sóc
61 달팽 c sên
62 Con dơi
63 까마 Con qu
64 가오 Cá đui
65 Cá dưa
66 Cá đao
67 Cá trê
68 Cá mp
69 돌고 Cá voi
70 Cá chép
71 금붕 Cá vàng
72 Cá chui/ cá qu
73 Cá nga
74 오징 Mc
75 Bch tuc nh
76 불가사 Sao bin
77 거머 Đa
78 Ong
79 방아깨 Cào cào
80 Chim cánh ct
81 갈매 Chim hi âu, mòng bin

Tiếp tục theo dõi AMEC để học nhiều từ vựng tiếng Hàn, ngữ pháp tiếng Hàn nhé!

AMEC– NÂNG TẦM ƯỚC MƠ CỦA BẠN!






 

Hoặc liên hệ Hotline:

  • AMEC Hà Nội  (024)39411 891 – 39411890 – 39411892 hoặc 0914 863 466
  • AMEC Đà Nẵng    (02)36 396 7776 hoặc 0916 082 128
  • AMEC Hồ Chí Minh  (028) 6261 1177 – 6261 1188 – 6261 1199 hoặc 0909 171 388

Facebook: https://www.facebook.com/toididuhoc



Phản hồi

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

(*)

Có thể bạn quan tâm:

Tin du học nổi bật

Tin du học Mới Nhất

Đăng ký tư vấn miễn phí